Bài 6: Lifestyles

1. Vocabulary

  1. dogsled: xe trượt tuyết chó kéo
  2. experience: trải nghiệm
  3. hurry: vội vàng
  4. Lifestyle: lối sống
  5. nomadic: du mục
  6. revive: hồi sinh
  7. serve: phục vụ
  8. staple: cơ bản
  9. street food: thức ăn đường phố
  10. tribal: thuộc bộ tộc

2. Grammar

I. The future simple
- Chúng ta sử dụng thì tương lai đơn để miêu tả những khả năng và điều kiện trong tương lai.
- Cấu trúc: S + will + động từ nguyên thể
Ví dụ: We have to leave now, or we will miss the train.
If I fail the test, I will have to take the course again.
II. First conditional
- Câu điều kiện loại 1 được dùng để diễn tả sự việc, điều kiện có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai.
- Cấu trúc: If + S + V(hiện tại đơn), S + will V (tương lai đơn)
- Chúng ta có thể sử dụng “unless” trong câu điều kiện. “Unless” có nghĩa “nếu…không…” hoặc “trừ khi…”.
Ví dụ: You will fail the test unless you study hard.
= You will fail the test if you don’t study hard.

Quay về khóa học